Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.021 GBP |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.021 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.020 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.020 GBP |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.020 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.020 GBP |
UYU | GBP |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.08 |
250 | 5.21 |
500 | 10.42 |
1000 | 20.85 |
GBP | UYU |
1 | 47.95 |
5 | 239.75 |
10 | 479.5 |
20 | 959 |
50 | 2397.51 |
100 | 4795.03 |
250 | 11987.58 |
500 | 23975.16 |
1000 | 47950.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.