Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.021 GGP |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.020 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.020 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.020 GGP |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.020 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.020 GGP |
UYU | GGP |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.03 |
100 | 2.06 |
250 | 5.16 |
500 | 10.32 |
1000 | 20.65 |
GGP | UYU |
1 | 48.4 |
5 | 242.02 |
10 | 484.05 |
20 | 968.11 |
50 | 2420.29 |
100 | 4840.59 |
250 | 12101.49 |
500 | 24202.99 |
1000 | 48405.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.