Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.021 IMP |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.021 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.021 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.020 IMP |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.020 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.020 IMP |
UYU | IMP |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.09 |
250 | 5.23 |
500 | 10.46 |
1000 | 20.93 |
IMP | UYU |
1 | 47.77 |
5 | 238.88 |
10 | 477.77 |
20 | 955.54 |
50 | 2388.85 |
100 | 4777.7 |
250 | 11944.25 |
500 | 23888.51 |
1000 | 47777.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.