Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.018 JOD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.018 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.018 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.018 JOD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.018 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.018 JOD |
UYU | JOD |
1 | 0.018 |
5 | 0.092 |
10 | 0.18 |
20 | 0.37 |
50 | 0.92 |
100 | 1.84 |
250 | 4.62 |
500 | 9.24 |
1000 | 18.49 |
JOD | UYU |
1 | 54.07 |
5 | 270.39 |
10 | 540.78 |
20 | 1081.56 |
50 | 2703.92 |
100 | 5407.84 |
250 | 13519.61 |
500 | 27039.22 |
1000 | 54078.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.