Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.022 KYD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.022 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.021 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.021 KYD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.021 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.021 KYD |
UYU | KYD |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.43 |
50 | 1.08 |
100 | 2.17 |
250 | 5.42 |
500 | 10.85 |
1000 | 21.71 |
KYD | UYU |
1 | 46.04 |
5 | 230.21 |
10 | 460.42 |
20 | 920.84 |
50 | 2302.11 |
100 | 4604.22 |
250 | 11510.55 |
500 | 23021.11 |
1000 | 46042.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.