Tỷ giá hối đoái UYU/LTL 0.069735 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.070 LTL |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.069 LTL |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.068 LTL |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.068 LTL |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.067 LTL |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.066 LTL |
UYU | LTL |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.48 |
100 | 6.97 |
250 | 17.43 |
500 | 34.86 |
1000 | 69.73 |
LTL | UYU |
1 | 14.33 |
5 | 71.69 |
10 | 143.39 |
20 | 286.79 |
50 | 716.99 |
100 | 1433.99 |
250 | 3584.99 |
500 | 7169.98 |
1000 | 14339.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.