Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.016 LVL |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.015 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.015 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.015 LVL |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.015 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.015 LVL |
UYU | LVL |
1 | 0.016 |
5 | 0.078 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.78 |
100 | 1.55 |
250 | 3.89 |
500 | 7.78 |
1000 | 15.56 |
LVL | UYU |
1 | 64.26 |
5 | 321.32 |
10 | 642.64 |
20 | 1285.28 |
50 | 3213.21 |
100 | 6426.42 |
250 | 16066.05 |
500 | 32132.11 |
1000 | 64264.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.