Tỷ giá hối đoái UYU/LVL 0.014585 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.015 LVL |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.014 LVL |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.014 LVL |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.014 LVL |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.014 LVL |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.014 LVL |
UYU | LVL |
1 | 0.015 |
5 | 0.073 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.73 |
100 | 1.45 |
250 | 3.64 |
500 | 7.29 |
1000 | 14.58 |
LVL | UYU |
1 | 68.56 |
5 | 342.82 |
10 | 685.64 |
20 | 1371.29 |
50 | 3428.24 |
100 | 6856.49 |
250 | 17141.23 |
500 | 34282.47 |
1000 | 68564.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.