Chuyển đổi Peso Uruguay sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UYU sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UYU đến NPR

Chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UYU - Peso Uruguayselect icon
$
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái UYU/NPR 3.18 đã cập nhật 38 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uyu-to-npr?amount=1

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where UYU is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Uruguay với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUYUPhí chuyển nhượngNPR
0%1 UYU0.0 UYU3.18 NPR
1%1 UYU0.010 UYU3.15 NPR
2%1 UYU0.020 UYU3.12 NPR
3%1 UYU0.030 UYU3.09 NPR
4%1 UYU0.040 UYU3.05 NPR
5%1 UYU0.050 UYU3.02 NPR

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Rupee Nepal

UYUNPR
13.18
515.93
1031.86
2063.73
50159.34
100318.68
250796.71
5001593.43
10003186.87

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Peso Uruguay

NPRUYU
10.31
51.56
103.13
206.27
5015.68
10031.37
25078.44
500156.89
1000313.78

Thông tin thêm về UYU hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ