Tỷ giá hối đoái UYU/NZD 0.039818 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.040 NZD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.039 NZD |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.039 NZD |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.039 NZD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.038 NZD |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.038 NZD |
UYU | NZD |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 1.99 |
100 | 3.98 |
250 | 9.95 |
500 | 19.9 |
1000 | 39.81 |
NZD | UYU |
1 | 25.11 |
5 | 125.57 |
10 | 251.14 |
20 | 502.28 |
50 | 1255.71 |
100 | 2511.42 |
250 | 6278.55 |
500 | 12557.1 |
1000 | 25114.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.