Tỷ giá hối đoái UYU/PLN 0.088614 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.089 PLN |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.088 PLN |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.087 PLN |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.086 PLN |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.085 PLN |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.084 PLN |
UYU | PLN |
1 | 0.089 |
5 | 0.44 |
10 | 0.89 |
20 | 1.77 |
50 | 4.43 |
100 | 8.86 |
250 | 22.15 |
500 | 44.3 |
1000 | 88.61 |
PLN | UYU |
1 | 11.28 |
5 | 56.42 |
10 | 112.84 |
20 | 225.69 |
50 | 564.24 |
100 | 1128.48 |
250 | 2821.21 |
500 | 5642.42 |
1000 | 11284.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.