Tỷ giá hối đoái UYU/QAR 0.092870 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | QAR |
| 0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.093 QAR |
| 1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.092 QAR |
| 2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.091 QAR |
| 3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.090 QAR |
| 4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.089 QAR |
| 5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.088 QAR |
| UYU | QAR |
| 1 | 0.093 |
| 5 | 0.46 |
| 10 | 0.93 |
| 20 | 1.85 |
| 50 | 4.64 |
| 100 | 9.28 |
| 250 | 23.21 |
| 500 | 46.43 |
| 1000 | 92.87 |
| QAR | UYU |
| 1 | 10.76 |
| 5 | 53.83 |
| 10 | 107.67 |
| 20 | 215.35 |
| 50 | 538.38 |
| 100 | 1076.76 |
| 250 | 2691.92 |
| 500 | 5383.84 |
| 1000 | 10767.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.