Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.035 SGD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.035 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.035 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.034 SGD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.034 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.034 SGD |
UYU | SGD |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.71 |
50 | 1.77 |
100 | 3.54 |
250 | 8.86 |
500 | 17.72 |
1000 | 35.44 |
SGD | UYU |
1 | 28.21 |
5 | 141.05 |
10 | 282.11 |
20 | 564.22 |
50 | 1410.56 |
100 | 2821.13 |
250 | 7052.83 |
500 | 14105.66 |
1000 | 28211.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.