Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.091 TMT |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.090 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.089 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.088 TMT |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.088 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.087 TMT |
UYU | TMT |
1 | 0.091 |
5 | 0.46 |
10 | 0.91 |
20 | 1.82 |
50 | 4.56 |
100 | 9.12 |
250 | 22.8 |
500 | 45.6 |
1000 | 91.2 |
TMT | UYU |
1 | 10.96 |
5 | 54.82 |
10 | 109.64 |
20 | 219.29 |
50 | 548.22 |
100 | 1096.45 |
250 | 2741.13 |
500 | 5482.26 |
1000 | 10964.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.