Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.083 TND |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.082 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.082 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.081 TND |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.080 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.079 TND |
UYU | TND |
1 | 0.083 |
5 | 0.42 |
10 | 0.83 |
20 | 1.66 |
50 | 4.16 |
100 | 8.32 |
250 | 20.81 |
500 | 41.62 |
1000 | 83.25 |
TND | UYU |
1 | 12.01 |
5 | 60.05 |
10 | 120.11 |
20 | 240.23 |
50 | 600.59 |
100 | 1201.18 |
250 | 3002.96 |
500 | 6005.93 |
1000 | 12011.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.