Tỷ giá hối đoái UYU/USD 0.024736 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.025 USD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.024 USD |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.024 USD |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.024 USD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.024 USD |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.023 USD |
UYU | USD |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.49 |
50 | 1.23 |
100 | 2.47 |
250 | 6.18 |
500 | 12.36 |
1000 | 24.73 |
USD | UYU |
1 | 40.42 |
5 | 202.13 |
10 | 404.26 |
20 | 808.52 |
50 | 2021.31 |
100 | 4042.63 |
250 | 10106.58 |
500 | 20213.16 |
1000 | 40426.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.