Tỷ giá hối đoái UYU/XAG 0.00065520 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.00066 XAG |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.00065 XAG |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.00064 XAG |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.00064 XAG |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.00063 XAG |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.00062 XAG |
UYU | XAG |
1 | 0.00066 |
5 | 0.0033 |
10 | 0.0066 |
20 | 0.013 |
50 | 0.033 |
100 | 0.066 |
250 | 0.16 |
500 | 0.33 |
1000 | 0.66 |
XAG | UYU |
1 | 1526.26 |
5 | 7631.31 |
10 | 15262.62 |
20 | 30525.25 |
50 | 76313.13 |
100 | 152626.27 |
250 | 381565.68 |
500 | 763131.37 |
1000 | 1526262.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.