Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.000011 XAU |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.000011 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.000011 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.000011 XAU |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.000010 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.000010 XAU |
UYU | XAU |
1 | 0.000011 |
5 | 0.000055 |
10 | 0.00011 |
20 | 0.00022 |
50 | 0.00055 |
100 | 0.0011 |
250 | 0.0027 |
500 | 0.0055 |
1000 | 0.011 |
XAU | UYU |
1 | 91653.66 |
5 | 458268.32 |
10 | 916536.65 |
20 | 1833073.3 |
50 | 4582683.25 |
100 | 9165366.5 |
250 | 22913416.26 |
500 | 45826832.53 |
1000 | 91653665.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.