Tỷ giá hối đoái UYU/XAU 0.0000058880 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.0000059 XAU |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.0000058 XAU |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.0000058 XAU |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.0000057 XAU |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.0000057 XAU |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.0000056 XAU |
UYU | XAU |
1 | 0.0000059 |
5 | 0.000029 |
10 | 0.000059 |
20 | 0.00012 |
50 | 0.00029 |
100 | 0.00059 |
250 | 0.0015 |
500 | 0.0029 |
1000 | 0.0059 |
XAU | UYU |
1 | 169836.22 |
5 | 849181.12 |
10 | 1698362.24 |
20 | 3396724.49 |
50 | 8491811.22 |
100 | 16983622.45 |
250 | 42459056.14 |
500 | 84918112.28 |
1000 | 169836224.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.