Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | AOA |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.066 AOA |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.065 AOA |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.065 AOA |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.064 AOA |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.063 AOA |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.063 AOA |
UZS | AOA |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.29 |
100 | 6.58 |
250 | 16.46 |
500 | 32.92 |
1000 | 65.84 |
AOA | UZS |
1 | 15.18 |
5 | 75.93 |
10 | 151.86 |
20 | 303.73 |
50 | 759.34 |
100 | 1518.69 |
250 | 3796.73 |
500 | 7593.46 |
1000 | 15186.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc AOA ( Kwanza Angola ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.