Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00014 AWG |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00014 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00014 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00014 AWG |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00014 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00013 AWG |
UZS | AWG |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00071 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0028 |
50 | 0.0071 |
100 | 0.014 |
250 | 0.035 |
500 | 0.071 |
1000 | 0.14 |
AWG | UZS |
1 | 7048.37 |
5 | 35241.88 |
10 | 70483.76 |
20 | 140967.53 |
50 | 352418.84 |
100 | 704837.69 |
250 | 1762094.23 |
500 | 3524188.46 |
1000 | 7048376.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.