Tỷ giá hối đoái UZS/BAM 0.00014060 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00014 BAM |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00014 BAM |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00014 BAM |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00014 BAM |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00013 BAM |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00013 BAM |
UZS | BAM |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00070 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0028 |
50 | 0.0070 |
100 | 0.014 |
250 | 0.035 |
500 | 0.070 |
1000 | 0.14 |
BAM | UZS |
1 | 7112.17 |
5 | 35560.89 |
10 | 71121.79 |
20 | 142243.58 |
50 | 355608.95 |
100 | 711217.91 |
250 | 1778044.77 |
500 | 3556089.55 |
1000 | 7112179.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.