Tỷ giá hối đoái UZS/BDT 0.0093796 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0094 BDT |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0093 BDT |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0092 BDT |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0091 BDT |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0090 BDT |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0089 BDT |
UZS | BDT |
1 | 0.0094 |
5 | 0.047 |
10 | 0.094 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.94 |
250 | 2.34 |
500 | 4.68 |
1000 | 9.37 |
BDT | UZS |
1 | 106.61 |
5 | 533.07 |
10 | 1066.14 |
20 | 2132.29 |
50 | 5330.73 |
100 | 10661.46 |
250 | 26653.65 |
500 | 53307.31 |
1000 | 106614.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.