Tỷ giá hối đoái UZS/BGN 0.00014148 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00014 BGN |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00014 BGN |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00014 BGN |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00014 BGN |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00014 BGN |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00013 BGN |
UZS | BGN |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00071 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0028 |
50 | 0.0071 |
100 | 0.014 |
250 | 0.035 |
500 | 0.071 |
1000 | 0.14 |
BGN | UZS |
1 | 7068.15 |
5 | 35340.75 |
10 | 70681.5 |
20 | 141363 |
50 | 353407.5 |
100 | 706815 |
250 | 1767037.5 |
500 | 3534075.01 |
1000 | 7068150.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.