Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000030 BHD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000030 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000029 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000029 BHD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000029 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000028 BHD |
UZS | BHD |
1 | 0.000030 |
5 | 0.00015 |
10 | 0.00030 |
20 | 0.00060 |
50 | 0.0015 |
100 | 0.0030 |
250 | 0.0075 |
500 | 0.015 |
1000 | 0.030 |
BHD | UZS |
1 | 33512.74 |
5 | 167563.73 |
10 | 335127.46 |
20 | 670254.93 |
50 | 1675637.33 |
100 | 3351274.66 |
250 | 8378186.66 |
500 | 16756373.33 |
1000 | 33512746.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.