Valuta Ex Logo

UZS đến BIF

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái UZS/BIF 0.22953 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-bif?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where UZS is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngBIF
0%1 UZS0.0 UZS0.23 BIF
1%1 UZS0.010 UZS0.23 BIF
2%1 UZS0.020 UZS0.22 BIF
3%1 UZS0.030 UZS0.22 BIF
4%1 UZS0.040 UZS0.22 BIF
5%1 UZS0.050 UZS0.22 BIF

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Franc Burundi

UZSBIF
10.23
51.14
102.29
204.59
5011.47
10022.95
25057.38
500114.76
1000229.53

Chuyển đổi Franc Burundi thành Som Uzbekistan

BIFUZS
14.35
521.78
1043.56
2087.13
50217.83
100435.66
2501089.16
5002178.33
10004356.67

Thông tin thêm về UZS hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ