Tỷ giá hối đoái UZS/BND 0.00010398 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00010 BND |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00010 BND |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00010 BND |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00010 BND |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00010 BND |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000099 BND |
UZS | BND |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00052 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0021 |
50 | 0.0052 |
100 | 0.010 |
250 | 0.026 |
500 | 0.052 |
1000 | 0.10 |
BND | UZS |
1 | 9616.97 |
5 | 48084.89 |
10 | 96169.79 |
20 | 192339.59 |
50 | 480848.99 |
100 | 961697.99 |
250 | 2404244.98 |
500 | 4808489.97 |
1000 | 9616979.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.