Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00011 BND |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00011 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00010 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00010 BND |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00010 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00010 BND |
UZS | BND |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00054 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0021 |
50 | 0.0054 |
100 | 0.011 |
250 | 0.027 |
500 | 0.054 |
1000 | 0.11 |
BND | UZS |
1 | 9334.99 |
5 | 46674.97 |
10 | 93349.94 |
20 | 186699.88 |
50 | 466749.7 |
100 | 933499.41 |
250 | 2333748.52 |
500 | 4667497.05 |
1000 | 9334994.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.