Valuta Ex Logo

UZS đến BSD

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Đô la Bahamas (BSD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
BSD - Đô la Bahamasselect icon
$

Tỷ giá hối đoái UZS/BSD 0.000079635 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-bsd?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

world mapcountries where UZS is usedcountries where BSD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Đô la Bahamas

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngBSD
0%1 UZS0.0 UZS0.000080 BSD
1%1 UZS0.010 UZS0.000079 BSD
2%1 UZS0.020 UZS0.000078 BSD
3%1 UZS0.030 UZS0.000077 BSD
4%1 UZS0.040 UZS0.000076 BSD
5%1 UZS0.050 UZS0.000076 BSD

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Bahamas

UZSBSD
10.000080
50.00040
100.00080
200.0016
500.0040
1000.0080
2500.020
5000.040
10000.080

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Som Uzbekistan

BSDUZS
112557.23
562786.19
10125572.39
20251144.78
50627861.97
1001255723.94
2503139309.85
5006278619.7
100012557239.41

Thông tin thêm về UZS hoặc BSD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ