Tỷ giá hối đoái UZS/BTN 0.0074099 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | BTN |
| 0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0074 BTN |
| 1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0073 BTN |
| 2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0073 BTN |
| 3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0072 BTN |
| 4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0071 BTN |
| 5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0070 BTN |
| UZS | BTN |
| 1 | 0.0074 |
| 5 | 0.037 |
| 10 | 0.074 |
| 20 | 0.15 |
| 50 | 0.37 |
| 100 | 0.74 |
| 250 | 1.85 |
| 500 | 3.7 |
| 1000 | 7.4 |
| BTN | UZS |
| 1 | 134.95 |
| 5 | 674.76 |
| 10 | 1349.53 |
| 20 | 2699.07 |
| 50 | 6747.69 |
| 100 | 13495.39 |
| 250 | 33738.48 |
| 500 | 67476.96 |
| 1000 | 134953.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.