Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00026 BYN |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00026 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00025 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00025 BYN |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00025 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00025 BYN |
UZS | BYN |
1 | 0.00026 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0026 |
20 | 0.0052 |
50 | 0.013 |
100 | 0.026 |
250 | 0.065 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.26 |
BYN | UZS |
1 | 3866.62 |
5 | 19333.14 |
10 | 38666.29 |
20 | 77332.59 |
50 | 193331.48 |
100 | 386662.97 |
250 | 966657.44 |
500 | 1933314.88 |
1000 | 3866629.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.