Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000072 CHF |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000071 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000071 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000070 CHF |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000069 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000068 CHF |
UZS | CHF |
1 | 0.000072 |
5 | 0.00036 |
10 | 0.00072 |
20 | 0.0014 |
50 | 0.0036 |
100 | 0.0072 |
250 | 0.018 |
500 | 0.036 |
1000 | 0.072 |
CHF | UZS |
1 | 13895.27 |
5 | 69476.36 |
10 | 138952.72 |
20 | 277905.44 |
50 | 694763.62 |
100 | 1389527.24 |
250 | 3473818.1 |
500 | 6947636.2 |
1000 | 13895272.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.