Tỷ giá hối đoái UZS/CLP 0.074781 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | CLP |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.075 CLP |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.074 CLP |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.073 CLP |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.073 CLP |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.072 CLP |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.071 CLP |
UZS | CLP |
1 | 0.075 |
5 | 0.37 |
10 | 0.75 |
20 | 1.49 |
50 | 3.73 |
100 | 7.47 |
250 | 18.69 |
500 | 37.39 |
1000 | 74.78 |
CLP | UZS |
1 | 13.37 |
5 | 66.86 |
10 | 133.72 |
20 | 267.44 |
50 | 668.61 |
100 | 1337.22 |
250 | 3343.07 |
500 | 6686.14 |
1000 | 13372.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc CLP (Peso Chile), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.