Tỷ giá hối đoái UZS/CLP 0.078167 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | CLP |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.078 CLP |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.077 CLP |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.077 CLP |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.076 CLP |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.075 CLP |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.074 CLP |
UZS | CLP |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.56 |
50 | 3.9 |
100 | 7.81 |
250 | 19.54 |
500 | 39.08 |
1000 | 78.16 |
CLP | UZS |
1 | 12.79 |
5 | 63.96 |
10 | 127.93 |
20 | 255.86 |
50 | 639.65 |
100 | 1279.3 |
250 | 3198.27 |
500 | 6396.54 |
1000 | 12793.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc CLP (Peso Chile), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.