Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0019 CZK |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0019 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0018 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0018 CZK |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0018 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0018 CZK |
UZS | CZK |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0094 |
10 | 0.019 |
20 | 0.037 |
50 | 0.094 |
100 | 0.19 |
250 | 0.47 |
500 | 0.94 |
1000 | 1.87 |
CZK | UZS |
1 | 533.59 |
5 | 2667.97 |
10 | 5335.94 |
20 | 10671.89 |
50 | 26679.74 |
100 | 53359.48 |
250 | 133398.71 |
500 | 266797.42 |
1000 | 533594.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.