Tỷ giá hối đoái UZS/CZK 0.0018020 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0018 CZK |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0018 CZK |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0018 CZK |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0017 CZK |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0017 CZK |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0017 CZK |
UZS | CZK |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0090 |
10 | 0.018 |
20 | 0.036 |
50 | 0.090 |
100 | 0.18 |
250 | 0.45 |
500 | 0.90 |
1000 | 1.8 |
CZK | UZS |
1 | 554.95 |
5 | 2774.75 |
10 | 5549.51 |
20 | 11099.03 |
50 | 27747.58 |
100 | 55495.16 |
250 | 138737.91 |
500 | 277475.83 |
1000 | 554951.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.