Tỷ giá hối đoái UZS/DJF 0.013699 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.014 DJF |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.014 DJF |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.013 DJF |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.013 DJF |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.013 DJF |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.013 DJF |
UZS | DJF |
1 | 0.014 |
5 | 0.068 |
10 | 0.14 |
20 | 0.27 |
50 | 0.68 |
100 | 1.36 |
250 | 3.42 |
500 | 6.84 |
1000 | 13.69 |
DJF | UZS |
1 | 72.99 |
5 | 364.97 |
10 | 729.95 |
20 | 1459.91 |
50 | 3649.78 |
100 | 7299.57 |
250 | 18248.94 |
500 | 36497.88 |
1000 | 72995.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.