Tỷ giá hối đoái UZS/DOP 0.0046537 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0047 DOP |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0046 DOP |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0046 DOP |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0045 DOP |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0045 DOP |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0044 DOP |
UZS | DOP |
1 | 0.0047 |
5 | 0.023 |
10 | 0.047 |
20 | 0.093 |
50 | 0.23 |
100 | 0.47 |
250 | 1.16 |
500 | 2.32 |
1000 | 4.65 |
DOP | UZS |
1 | 214.88 |
5 | 1074.4 |
10 | 2148.81 |
20 | 4297.62 |
50 | 10744.06 |
100 | 21488.12 |
250 | 53720.3 |
500 | 107440.6 |
1000 | 214881.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.