Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0038 EGP |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0037 EGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0037 EGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0037 EGP |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0036 EGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0036 EGP |
UZS | EGP |
1 | 0.0038 |
5 | 0.019 |
10 | 0.038 |
20 | 0.075 |
50 | 0.19 |
100 | 0.38 |
250 | 0.94 |
500 | 1.88 |
1000 | 3.77 |
EGP | UZS |
1 | 264.92 |
5 | 1324.6 |
10 | 2649.2 |
20 | 5298.4 |
50 | 13246 |
100 | 26492.01 |
250 | 66230.02 |
500 | 132460.05 |
1000 | 264920.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc EGP ( Bảng Ai Cập ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.