Tỷ giá hối đoái UZS/ETB 0.012512 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | ETB |
| 0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.013 ETB |
| 1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.012 ETB |
| 2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.012 ETB |
| 3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.012 ETB |
| 4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.012 ETB |
| 5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.012 ETB |
| UZS | ETB |
| 1 | 0.013 |
| 5 | 0.063 |
| 10 | 0.13 |
| 20 | 0.25 |
| 50 | 0.63 |
| 100 | 1.25 |
| 250 | 3.12 |
| 500 | 6.25 |
| 1000 | 12.51 |
| ETB | UZS |
| 1 | 79.92 |
| 5 | 399.62 |
| 10 | 799.24 |
| 20 | 1598.49 |
| 50 | 3996.24 |
| 100 | 7992.48 |
| 250 | 19981.21 |
| 500 | 39962.42 |
| 1000 | 79924.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.