Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0045 ETB |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0044 ETB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0044 ETB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0043 ETB |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0043 ETB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0043 ETB |
UZS | ETB |
1 | 0.0045 |
5 | 0.022 |
10 | 0.045 |
20 | 0.089 |
50 | 0.22 |
100 | 0.45 |
250 | 1.11 |
500 | 2.23 |
1000 | 4.47 |
ETB | UZS |
1 | 223.46 |
5 | 1117.34 |
10 | 2234.68 |
20 | 4469.37 |
50 | 11173.44 |
100 | 22346.88 |
250 | 55867.2 |
500 | 111734.41 |
1000 | 223468.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc ETB ( Birr Ethiopia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.