Tỷ giá hối đoái UZS/EUR 0.000072509 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | EUR |
| 0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000073 EUR |
| 1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000072 EUR |
| 2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000071 EUR |
| 3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000070 EUR |
| 4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000070 EUR |
| 5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000069 EUR |
| UZS | EUR |
| 1 | 0.000073 |
| 5 | 0.00036 |
| 10 | 0.00073 |
| 20 | 0.0015 |
| 50 | 0.0036 |
| 100 | 0.0073 |
| 250 | 0.018 |
| 500 | 0.036 |
| 1000 | 0.073 |
| EUR | UZS |
| 1 | 13791.41 |
| 5 | 68957.06 |
| 10 | 137914.12 |
| 20 | 275828.25 |
| 50 | 689570.64 |
| 100 | 1379141.29 |
| 250 | 3447853.22 |
| 500 | 6895706.45 |
| 1000 | 13791412.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.