Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00018 FJD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00018 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00017 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00017 FJD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00017 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00017 FJD |
UZS | FJD |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00089 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0035 |
50 | 0.0089 |
100 | 0.018 |
250 | 0.044 |
500 | 0.089 |
1000 | 0.18 |
FJD | UZS |
1 | 5635.42 |
5 | 28177.13 |
10 | 56354.27 |
20 | 112708.55 |
50 | 281771.37 |
100 | 563542.75 |
250 | 1408856.88 |
500 | 2817713.77 |
1000 | 5635427.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.