Tỷ giá hối đoái UZS/FKP 0.000061883 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | FKP |
| 0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000062 FKP |
| 1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000061 FKP |
| 2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000061 FKP |
| 3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000060 FKP |
| 4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000059 FKP |
| 5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000059 FKP |
| UZS | FKP |
| 1 | 0.000062 |
| 5 | 0.00031 |
| 10 | 0.00062 |
| 20 | 0.0012 |
| 50 | 0.0031 |
| 100 | 0.0062 |
| 250 | 0.015 |
| 500 | 0.031 |
| 1000 | 0.062 |
| FKP | UZS |
| 1 | 16159.58 |
| 5 | 80797.93 |
| 10 | 161595.87 |
| 20 | 323191.74 |
| 50 | 807979.36 |
| 100 | 1615958.73 |
| 250 | 4039896.83 |
| 500 | 8079793.67 |
| 1000 | 16159587.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.