Tỷ giá hối đoái UZS/GBP 0.000057655 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000058 GBP |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000057 GBP |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000057 GBP |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000056 GBP |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000055 GBP |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000055 GBP |
UZS | GBP |
1 | 0.000058 |
5 | 0.00029 |
10 | 0.00058 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0029 |
100 | 0.0058 |
250 | 0.014 |
500 | 0.029 |
1000 | 0.058 |
GBP | UZS |
1 | 17344.58 |
5 | 86722.9 |
10 | 173445.8 |
20 | 346891.6 |
50 | 867229 |
100 | 1734458.01 |
250 | 4336145.04 |
500 | 8672290.08 |
1000 | 17344580.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.