Valuta Ex Logo

UZS đến GEL

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái UZS/GEL 0.00021199 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-gel?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where UZS is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngGEL
0%1 UZS0.0 UZS0.00021 GEL
1%1 UZS0.010 UZS0.00021 GEL
2%1 UZS0.020 UZS0.00021 GEL
3%1 UZS0.030 UZS0.00021 GEL
4%1 UZS0.040 UZS0.00020 GEL
5%1 UZS0.050 UZS0.00020 GEL

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Lari Georgia

UZSGEL
10.00021
50.0011
100.0021
200.0042
500.011
1000.021
2500.053
5000.11
10000.21

Chuyển đổi Lari Georgia thành Som Uzbekistan

GELUZS
14717.25
523586.27
1047172.55
2094345.11
50235862.77
100471725.55
2501179313.87
5002358627.75
10004717255.5

Thông tin thêm về UZS hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ