Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0011 GHS |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0011 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0010 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0010 GHS |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0010 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0010 GHS |
UZS | GHS |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0053 |
10 | 0.011 |
20 | 0.021 |
50 | 0.053 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.53 |
1000 | 1.06 |
GHS | UZS |
1 | 942.25 |
5 | 4711.26 |
10 | 9422.52 |
20 | 18845.04 |
50 | 47112.62 |
100 | 94225.24 |
250 | 235563.1 |
500 | 471126.21 |
1000 | 942252.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.