Chuyển đổi Som Uzbekistan sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UZS sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UZS đến GIP

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái UZS/GIP 0.000063621 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-gip?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where UZS is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngGIP
0%1 UZS0.0 UZS0.000064 GIP
1%1 UZS0.010 UZS0.000063 GIP
2%1 UZS0.020 UZS0.000062 GIP
3%1 UZS0.030 UZS0.000062 GIP
4%1 UZS0.040 UZS0.000061 GIP
5%1 UZS0.050 UZS0.000060 GIP

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Bảng Gibraltar

UZSGIP
10.000064
50.00032
100.00064
200.0013
500.0032
1000.0064
2500.016
5000.032
10000.064

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Som Uzbekistan

GIPUZS
115717.96
578589.82
10157179.64
20314359.28
50785898.22
1001571796.44
2503929491.1
5007858982.2
100015717964.41

Thông tin thêm về UZS hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ