Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000063 GIP |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000063 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000062 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000061 GIP |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000061 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000060 GIP |
UZS | GIP |
1 | 0.000063 |
5 | 0.00032 |
10 | 0.00063 |
20 | 0.0013 |
50 | 0.0032 |
100 | 0.0063 |
250 | 0.016 |
500 | 0.032 |
1000 | 0.063 |
GIP | UZS |
1 | 15806.2 |
5 | 79031.04 |
10 | 158062.09 |
20 | 316124.18 |
50 | 790310.46 |
100 | 1580620.92 |
250 | 3951552.31 |
500 | 7903104.62 |
1000 | 15806209.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.