Tỷ giá hối đoái UZS/GIP 0.000058310 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000058 GIP |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000058 GIP |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000057 GIP |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000057 GIP |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000056 GIP |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000055 GIP |
UZS | GIP |
1 | 0.000058 |
5 | 0.00029 |
10 | 0.00058 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0029 |
100 | 0.0058 |
250 | 0.015 |
500 | 0.029 |
1000 | 0.058 |
GIP | UZS |
1 | 17149.84 |
5 | 85749.24 |
10 | 171498.48 |
20 | 342996.96 |
50 | 857492.41 |
100 | 1714984.83 |
250 | 4287462.08 |
500 | 8574924.17 |
1000 | 17149848.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.