Tỷ giá hối đoái UZS/GMD 0.0060597 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | GMD |
| 0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0061 GMD |
| 1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0060 GMD |
| 2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0059 GMD |
| 3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0059 GMD |
| 4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0058 GMD |
| 5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0058 GMD |
| UZS | GMD |
| 1 | 0.0061 |
| 5 | 0.030 |
| 10 | 0.061 |
| 20 | 0.12 |
| 50 | 0.30 |
| 100 | 0.61 |
| 250 | 1.51 |
| 500 | 3.02 |
| 1000 | 6.05 |
| GMD | UZS |
| 1 | 165.02 |
| 5 | 825.12 |
| 10 | 1650.25 |
| 20 | 3300.5 |
| 50 | 8251.26 |
| 100 | 16502.53 |
| 250 | 41256.34 |
| 500 | 82512.68 |
| 1000 | 165025.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.