Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00062 HKD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00061 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00061 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00060 HKD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00059 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00059 HKD |
UZS | HKD |
1 | 0.00062 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0062 |
20 | 0.012 |
50 | 0.031 |
100 | 0.062 |
250 | 0.15 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.62 |
HKD | UZS |
1 | 1616.65 |
5 | 8083.27 |
10 | 16166.54 |
20 | 32333.08 |
50 | 80832.7 |
100 | 161665.4 |
250 | 404163.51 |
500 | 808327.02 |
1000 | 1616654.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.