Tỷ giá hối đoái UZS/HNL 0.0020768 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0021 HNL |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0021 HNL |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0020 HNL |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0020 HNL |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0020 HNL |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0020 HNL |
UZS | HNL |
1 | 0.0021 |
5 | 0.010 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.10 |
100 | 0.21 |
250 | 0.52 |
500 | 1.03 |
1000 | 2.07 |
HNL | UZS |
1 | 481.5 |
5 | 2407.53 |
10 | 4815.06 |
20 | 9630.13 |
50 | 24075.32 |
100 | 48150.65 |
250 | 120376.63 |
500 | 240753.26 |
1000 | 481506.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.