Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00056 HRK |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00055 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00055 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00054 HRK |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00054 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00053 HRK |
UZS | HRK |
1 | 0.00056 |
5 | 0.0028 |
10 | 0.0056 |
20 | 0.011 |
50 | 0.028 |
100 | 0.056 |
250 | 0.14 |
500 | 0.28 |
1000 | 0.56 |
HRK | UZS |
1 | 1792.13 |
5 | 8960.69 |
10 | 17921.38 |
20 | 35842.76 |
50 | 89606.9 |
100 | 179213.8 |
250 | 448034.51 |
500 | 896069.02 |
1000 | 1792138.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.