Tỷ giá hối đoái UZS/HTG 0.010541 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.011 HTG |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.010 HTG |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.010 HTG |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.010 HTG |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.010 HTG |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.010 HTG |
UZS | HTG |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.05 |
250 | 2.63 |
500 | 5.27 |
1000 | 10.54 |
HTG | UZS |
1 | 94.87 |
5 | 474.35 |
10 | 948.71 |
20 | 1897.43 |
50 | 4743.58 |
100 | 9487.16 |
250 | 23717.91 |
500 | 47435.82 |
1000 | 94871.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.