Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.029 HUF |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.029 HUF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.028 HUF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.028 HUF |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.028 HUF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.027 HUF |
UZS | HUF |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.44 |
100 | 2.89 |
250 | 7.23 |
500 | 14.46 |
1000 | 28.93 |
HUF | UZS |
1 | 34.56 |
5 | 172.8 |
10 | 345.61 |
20 | 691.22 |
50 | 1728.05 |
100 | 3456.1 |
250 | 8640.26 |
500 | 17280.53 |
1000 | 34561.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc HUF ( Forint Hungary ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.