Tỷ giá hối đoái UZS/INR 0.0072842 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | INR |
| 0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0073 INR |
| 1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0072 INR |
| 2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0071 INR |
| 3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0071 INR |
| 4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0070 INR |
| 5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0069 INR |
| UZS | INR |
| 1 | 0.0073 |
| 5 | 0.036 |
| 10 | 0.073 |
| 20 | 0.15 |
| 50 | 0.36 |
| 100 | 0.73 |
| 250 | 1.82 |
| 500 | 3.64 |
| 1000 | 7.28 |
| INR | UZS |
| 1 | 137.28 |
| 5 | 686.41 |
| 10 | 1372.82 |
| 20 | 2745.65 |
| 50 | 6864.13 |
| 100 | 13728.26 |
| 250 | 34320.66 |
| 500 | 68641.32 |
| 1000 | 137282.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.