Chuyển đổi Som Uzbekistan sang Dinar Iraq | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UZS sang IQD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UZS đến IQD

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái UZS/IQD 0.10092 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-iqd?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where UZS is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngIQD
0%1 UZS0.0 UZS0.10 IQD
1%1 UZS0.010 UZS0.10 IQD
2%1 UZS0.020 UZS0.099 IQD
3%1 UZS0.030 UZS0.098 IQD
4%1 UZS0.040 UZS0.097 IQD
5%1 UZS0.050 UZS0.096 IQD

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Dinar Iraq

UZSIQD
10.10
50.50
101
202.01
505.04
10010.09
25025.23
50050.46
1000100.92

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Som Uzbekistan

IQDUZS
19.9
549.54
1099.08
20198.16
50495.41
100990.83
2502477.09
5004954.19
10009908.39

Thông tin thêm về UZS hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ